Thiết bị hiệu chuẩn đa năng TD1858


• Điện áp đầu ra DC: +(10 mV ~ 1020 V),

-(10 mV ~ 10,4 V)

• Dòng điện đầu ra DC: ± (10 μA ~ 10,2 A)

• Điện áp đầu ra AC: 10 mV ~ 1020 V

• Dòng điện đầu ra AC: 10 μA ~ 10,4 A

• Tần số sóng hình sin: 10 Hz ~ 20 kHz

• Mô phỏng điện trở DC: 1 Ω ~ 220 MΩ

• Tần số sóng vuông: 2 MHz

Mô phỏng cảm biến TC (tùy chọn)

Hiệu chuẩn ampe kìm (tùy chọn)

• Màn hình cảm ứng màu 4,3 inch


Thiết bị hiệu chuẩn xách tay đa năng TD1858 – sự lựa chọn lý tưởng để hiệu chuẩn các DMM 4,5 digits, nổi bật với tính di động vượt trội (trọng lượng chưa đến 10 kg với tay cầm tích hợp) phù hợp cho việc sử dụng ngay tại hiện trường.

TD1858 nổi bật với nhiều chế độ điều khiển khác nhau (bao gồm thao tác trên màn hình cảm ứng, nút bấm, núm xoay và tỉ lệ phần trăm) và tạo & mô phỏng nhiều đại lượng ở dải rộng (như điện áp một chiều DCV, điện áp xoay chiều ACV, dòng điện xoay chiều ACI, dòng điện một chiều DCI, điện trở R, tần số F) cùng với độ chính xác, độ ổn định cao.

Ngoài ra thiết bị còn có thêm tùy chọn tính năng đo & phát mô phỏng nhiệt độ TC và tùy chọn hiệu chuẩn kìm dòng điện. Nhờ những tính năng kể trên, thiết bị này có thể thực hiện công việc hiệu chuẩn dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Điện áp một chiều

Dải

Độ phân giải

Độ chính xác

±  (ppm*RD + μV) [1]

Tải tối đa (mA)

Hệ số gợn sóng (%)

24 giờ

(23±1)°C

90 ngày

(23±5)°C

1 năm

(23±5)°C

100 mV

1 μV

40 + 10

64 + 10

80 + 10

100

<0,1

1 V

10 μV

40 + 30

64 + 30

80 + 30

100

<0,1

10 V

100 μV

40 + 300

64 + 300

80 + 300

100

<0,1

100 V

1 mV

40 + 3000

64 + 3000

80 + 3000

25

<0,1

1000 V

10 mV

40 + 30000

64 + 30000

80 + 30000

12

<0,1

Lưu ý [1]: RD là giá trị đọc, tương tự bên dưới.

• Dải điện áp một chiều: +(10 mV ~ 1020 V)-(10 mV ~ 10,4 V)

• Hiển thị 6 chữ số

• Bảo vệ ngắn mạch và quá tải

Dòng điện một chiều

Dải

Độ phân giải

Độ chính xác

±  (%*RD + μA)

Điện áp tuân thủ (V)

Hệ số gợn sóng (%)

24 giờ

(23±1)°C

90 ngày

(23±5)°C

1 năm

(23±5)°C

100 A

1 nA

0,01+0,03

0,016+0,03

0,02+0,03

8

<0,5

1 mA

10 nA

0,01+0,1

0,016+0,1

0,02+0,1

8

<0,2

10 mA

100 nA

0,01+ 1

0,016+ 1

0,02+ 1

8

<0,1

100 mA

1 A

0,01+ 10

0,016+ 10

0,02+ 10

8

<0,1

1 A

10 A

0,01+ 100

0,016+ 100

0,02+ 100

4.2

<0,1

10 A

100μA

0,015+ 2000

0,024+ 2000

0,03+ 2000

3,9

<0,1

• Dải dòng điện một chiều: ± (10 μA ~ 10,2 A)

• Hiển thị 6 chữ số

• Bảo vệ hở mạch và quá tải