Caltest 10 Công tơ mẫu xách tay 1 pha
Tính đa dụng: kiểm tra đúng cấu hình đấu nối lưới,
đo các thông
số lưới điện và kiểm tra công tơ điện với khả năng thay đổi tải.
Dòng dải rộng 0,01…3000 A sử dụng kẹp dòng, không cần mở mạch.
Ghi dữ liệu đa dạng: hiển thị dạng số và đồ thị, bộ nhớ trong,
in tại chỗ,
truyền dữ liệu qua giao diện kết nối để phân tích trên máy tính.
Caltest 10 là thiết bị cầm tay một pha
dùng để kiểm
tra công tơ điện tại hiện trường
|
Chức năng / Tham số |
Dải đo (Range) |
Cấp chính xác |
|
|
0.2 |
0.5 |
||
|
Điện áp |
85…265 V |
±0,5% |
±1,0% |
|
Dòng với kẹp 10 A |
0,1…10 A 0,01…0,1 A |
±0,5% ±0,5%* |
±0,5% ±0,5%* |
|
Dòng với kẹp 100 A |
1…100 A 0,1…1 A |
±0,2% ±0,2%* |
±0,5% ±0,5%* |
|
Dòng với kẹp 1000 A |
10…1000 A 1…10 A |
±0,5% ±0,5%* |
±0,5% ±0,5%* |
|
Dòng với kẹp mềm (flexible clamps) |
0…30 A / 300 A / 3000 A |
±1%* |
±1%* |
|
Công suất & Năng lượng với kẹp 10 A |
0,1…10 A 0,01…0,1 A |
±0,5% ±0,5%* |
±0,5% ±0,5%* |
|
Công suất & Năng lượng với kẹp 100 A |
1…100 A 0,1…1 A |
±0,2% ±0,2%* |
±0,5% ±0,5%* |
|
Công suất & Năng lượng với kẹp 1000 A |
10…1000 A 1…10 A |
±0,5% ±0,5%* |
±0,5% ±0,5%* |
|
Công suất & Năng lượng với kẹp mềm |
0…30 A / 300 A / 3000 A |
±1%* |
±1%* |
|
Độ phân giải phép đo sai số “ε” |
0,001% |
0,001% |
|
|
Góc lệch pha (Phase shift) |
0,0…±360,0° |
±1° |
±2° |
|
Hệ số công suất cosφ và sinφ |
0,00…±1,00 |
±0,01 |
±0,01 |
|
Tần số (Frequency) |
45…50…65 Hz |
±0,1 Hz |
±0,1 Hz |
|
Nhiệt độ môi trường |
Vận hành −10…+50 °C; Vận chuyển −25…+60 °C |
||
|
Nguồn cấp |
85…230…300 V / 45…65 Hz / 8 VA (với máy in: 12 VA DR100, 30 VA DR200) |
||
|
Kích thước & khối lượng thiết bị |
125 × 240 × 40 mm / 0,6 kg |
||