Đồng hồ hiệu chuẩn áp suất kỹ thuật số Additel 673


- Dải đo áp suất lên đến 60.000 psi (4.200 bar)

- Độ chính xác: 0,02%, 0,05 FS hoặc 0,1% RD

- Màn hình màu cảm ứng

- Mọi model đều đo áp suất tương đối và tuyệt đối

- Tích hợp đo áp suất khí quyển

- Giao diện trực quan giống giao diện điện thoại

- Kết nối giao tiếp qua Bluetooth và USB

- Có tùy chọn Wifi

- Đo mA hoặc V và dùng nguồn điện 24V

- Có tùy chọn tích hợp thêm giao tiếp HART

- Ghi lại dữ liệu đo

- Có thể kết nối qua ứng dụng Additel’s Link trên điện thoại

- Cung cấp kèm theo chứng chỉ hiệu chuẩn ISO 17025

Additel 673 được thiết kế phù hợp cho nhiều ứng dụng đo lường và hiệu chuẩn áp suất. Với các tính năng thêm vào như ghi lại dữ liệu đo, truyền thông Bluetooth đi kèm nhưng giá cả rất hợp lý. Thiết bị có mức bảo vệ IP67 rất phù hợp để vận hành ngoài hiện trường cũng như trong phòng thí nghiệm. Thiết kế đẹp mắt với màn hình cảm ứng màu đưa đến cho người dùng trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng.

Mã hiệu

Additel 673

Độ chính xác
(Thông số chi tiết và đầy đủ xin xem trong file Datasheet của hãng)

673-02: 0,02% FS

673-05 0,05% FS

673-RD: 0% to 20% của dải: 0,02% FS
              20% to 110% của dải: 0,1% RD

Tích hợp đo áp suất khí quyển: 55 Pa

Kiểu đo

Áp suất tương đối, áp suất tuyệt đối, chênh áp và áp suất khí quyển

Màn hình

Cảm ứng màu điện dung

Trang bị: kính cường lực (có thể thay thế)

Tỷ lệ màn hình: đọc 3 thông số mỗi giây (cấu hình mặc định)
Có thể điều chỉnh từ đọc 10 thông số mỗi giây đến đọc 1 thông số mỗi 20 giây

Độ phân giải: 4, 5 hoặc 6 digits (tùy chọn theo người dùng)

Đơn vị áp suất

Pa, kPa, MPa, psi, bar, mbar, kgf/cm2, inH2O@4°C mmH2O@4°C, inHg@0°C, mmHg@0°C và 5 đơn vị tùy chỉnh khác

Môi trường

Nhiệt độ bù: 14°F - 122°F (-10°C - 50°C)

Nhiệt độ vận hành: 14°F - 122°F (-10°C - 50°C)

Nhiệt độ lưu trữ: -4°F - 158°F (-30°C - 70°C)

Độ ẩm: 0 - 95%, không đọng sương

Cổng đo áp suất

< 15,000 psi: 1/4NPT male, 1/2NPT male, 1/4BSP
male, 1/2BSP male, M20×1.5 male

≥ 15,000 psi: 1/4HP female or 1/4HP male
*1/4HP female: Autoclave F-250-C, 9/16" - 18 UNF-2B
*1/4HP male: Autoclave M-250-C, 9/16" - 18 UNF-2A

Chênh áp: thanh lắp

Có các cổng kết nối khác phù hợp với mỗi yêu cầu

Cảnh báo quá áp suất

120%

Nguồn

Pin: Li-on có thể sạc

Thời lượng sử dụng: 16h

Thời gian sạc: 4h

Nguồn ngoài: 110V/220V adapter (5 VDC)

Vật liệu vỏ bao

Vật liệu vỏ: 304 SS

Kích thước: 4,65" x 1,77" x 6,89"(118 x 42 x175mm)

Cân nặng: 0,715 kg

Độ chính xác khi đo thành phần điện
(8 °C to 38 °C)

Điện áp DC: ±30.0000 V, ± (0,01%RD + 1,5 mV)

Dòng điện DC: ±30.0000 mA, ± (0,01%RD + 1,5 μA)

DC 24 V: 24 V ±1 V, MAX: 30 mA

Switch: trạng thái MỞ/ĐÓNG, hỗ trợ cho switch cơ và switch điện tử NPN/PNP

Ghi dữ liệu đo

Bộ nhớ: 8GB (100M+ bản ghi)

Chế độ: thủ công và tự động

Thời gian bản ghi: người dùng có thể lựa chọn từ 0,1 đến 9999,9 giây

Tuân thủ

Cấp bảo vệ: IP67

Độ rung: 5 g (10-500 Hz)

Chống va đập: 8 g/11 ms

CE, UKCA

Truyền thông

Bao gồm USB Type-C và kết nối Bluetooth,
RS232 hoặc Wi-Fi (tùy chọn)