



Đồng hồ áp suất kỹ thuật số Additel 680A
- Dải áp suất đo đến 60.000 psi (4.200 bar)
- Độ chính xác 0,1% hoặc 0,2% FS
- Truyền thông Bluetooth và khả năng kết nối RS232, kết nối với điện thoại qua ứng dụng Link Mobile của Additel
- Hiển thị số liệu đo to và rõ ràng
- Ghi dữ liệu đo lên đến 800.000 bản ghi
- Mức bảo vệ IP67
- Tuổi thọ pin lên tới 4000 giờ
Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số dòng 680A của Additel được thiết kế phù hợp cho nhiều ứng dụng đo lường và hiệu chuẩn áp suất. Với tính năng ghi lại dữ liệu đo và truyền thông Bluetooth đi kèm nhưng giá cả rất hợp lý. Đạt chuẩn IP67, đồng hồ bền bỉ này phù hợp cho công việc ngoài trời, đảm bảo độ chính xác và tin cậy. Thiết bị có phiên bản thêm mức độ an toàn để dùng cho những khu vực nhạy cảm an toàn về cháy nổ. Vỏ thép không gỉ, chống bụi, nước, rung và sốc, cùng màn hình dễ đọc và dễ sử dụng.
ADT680A là lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng đo lường và hiệu chuẩn.
Moddel |
Mã hiệu Additel 680A |
Mã hiệu Additel 680AEx |
Diễn giải |
Đo áp suất chỉ thị số |
Đo áp suất chỉ thị số an toàn |
Intrinsic Safety & European Compliance |
CE marked |
CE marked |
EU: II 1G EX ia IIC T4 Ga T4 at -20~50°C |
||
North America: CLASS I, Division 1, Groups A, B, C and D, T4 CLASS I,Zone 0,AEx ia IIC T4 Ga T4 at -20~50°C |
||
International: EX ia IIC T4 Ga T4 at -20~50°C |
||
Độ chính xác |
0,1% FS/ 0,2% FS |
|
Kiểu đo |
Áp suất tương đối, áp suất compound |
|
Hiển thị |
Công nghệ LCD góc nhìn rộng, thiết kế ba vùng hiển thị |
|
Đèn nền trắng |
||
Đơn vị áp suất |
Pa, kPa, MPa, psi, bar, mbar, kgf/cm2, %,inH2O@4°C,mmH2O@4°C, inHg@0°C, mmHg@0°C |
|
inH2O(20°C) , inH2O(60°F) , mmH2O(20°C) , mmH2O(15°C) , ftH2O(60°F) , ftH2O(4°C) |
||
1 đơn vị tùy chỉnh: được xác định bằng mã USER và hệ số chuyển đổi có thể được đặt thông qua Additel-Link |
||
Môi trường |
Nhiệt độ bù: (-10°C to 50°C) |
|
Nhiệt độ vận hành: (-20°C to 50°C) |
||
Nhiệt độ bảo quản: (-40°C to 75°) |
||
Độ ẩm: 5%RH~95%RH, không đọng sương, làm việc ở độ cao <3000m |
||
Cổng đo áp suất |
≤15.000 psi: 1/4NPT male, 1/2NPT male, 1/4BSP male, 1/2BSP male, M20×1.5 male |
|
>15.000 psi: 1/4HP female or 1/4HP male *1/4HP female: Autoclave F-250-C, 9/16" - 18 UNF-2B *1/4HP male: Autoclave M-250-C, 9/16" - 18 UNF-2A |
||
Năng lượng |
Pin: 3 pin kiềm AA |
|
Tự động tắt nguồn: 120, 90, 60, 45, 30, 15 phút tùy chọn tự động tắt nguồn |
||
Vỏ bao |
Vật liệu: 304 SS |
|
Kích thước: 105mm x 46,5 mm x 148,5 mm (dài x rộng x cao); Trọng lượng: 0,58 kg |
||
Tuân thủ |
Mức bảo vệ: IP67(Môi trường làm việc lỏng) |
|
Độ rung: 5 g (20-2000 Hz) |
||
Chống va đập: 10g |
||
Giao tiếp |
Bluetooth, RS232 *(Không sử dụng kết nối RS-232 ở khu vực nguy hiểm) |