FOTRIC P7MIX


Up to 162 MEMS digital microphones &1.3MP digital camera

Tiết lộ các chi tiết với sự rõ nét âm thanh chưa từng có.

Partial Discharge Diagnosis

Surface, floating, corona discharge

Leakage Evaluation

Mức độ rỉ, tỷ lệ rỉ, chi phí rỉ

Filter Mode

Thu hẹp tiêu điểm của máy ảnh vào một khu vực biệt lập, loại bỏ nhiễu không mong muốn.

Signal Delay Mode(T-FFTD®)

Ngoại suy các tín hiệu gián đoạn để tăng cường khả năng phát hiện máy ảnh.

Model

P7-MiX

Tính năng độc đáo

Mix Mode

Hiển thị hình ảnh nhiệt và tín hiệu âm thanh trên cùng một giao diện, cho phép xác minh chéo.

NaviPdM®

Hỗ trợ, trợ lý kiểm tra AI (Option)

IRExplorer ™

Hỗ trợ, điều khiển từ xa đa nền tảng và truyền dữ liệu

T-DEF®

Hỗ trợ, pha trộn hình ảnh nhiệt và ánh sáng nhìn thấy, độ trong suốt 0% ~ 100%

T-TWB®

Phóng đại sự khác biệt nhỏ về nhiệt độ, ngay cả khi dải nhiệt độ rất rộng

IREdge

Hỗ trợ, tăng cường chi tiết đường viền

MagicThermal®

Tự động nhận dạng dựa trên AI và đánh dấu đường viền tính năng.

Phần cứng

Thông số ảnh nhiệt

Infrared Resolution

640 x 480

Super Resolution

1280 x 960

Detector Type

Uncooled infrared focal plane detector

Độ nhạy nhiệt(NETD)

<30mK@30 (86 )

Khoảng cách điểm ảnh

17μm

Phạm vi quang phổ

8~14μm

Tốc độ khung ảnh

30Hz

Trường nhìn(FOV)

25° x 19°

Độ phân giải không gian(IFOV)

0.68 mrad

Khoảng cách lấy nét tối thiểu

0.25m(0.82ft)

Tiêu cự

25mm(0.98'')

Chế độ lấy nét

TurboFocus® system (thermal contrast AF, laser-assisted AF, continuous AF, touch AF); Manual

Thông số hình ảnh âm thanh

Kênh micrô

162 MEMS digital microphone

FOV ảnh âm thanh

66° x 52°

Độ nhạy áp suất âm thanh

Rò rỉ 0,01L / min@0,1MPa, 1,5m, φ30μm rò rỉ 0,025L / min@0,3MPa, 6,5m, φ30μm.

Phạm vi đo áp suất âm thanh

10kHz6~120dB SPL

20kHz-7~120dB SPL

35kHz8~120dB SPL

50kHz-5~120dB SPL

Tốc độ lấy mẫu âm thanh

200kHz

Tốc độ làm mới âm thanh

25Hz

Khoảng cách làm việc

0.3~100m(1~328ft)

 

Các thông số phân tích

 

 

Phân tích nhiệt độ

 

 

Phạm vi nhiệt độ

-20~120 (-4~248 )0~650 (32~1202 )Intelligent range

 

 

Mở rộng nhiệt độ

Hỗ trợ mở rộng:
Thấp nhất đến -40 ° C (-40 ° F), độ chính xác của phép đo có thể lớn hơn 2% trong phạm vi nhiệt độ này;
Cao nhất đến 2000 ° C (3632 ° F).

 

 

Độ chính xác đo lường

± 1 (1.8 ) or ± 1 %, tùy theo giá trị nào lớn hơn(Nhiệt độ môi trường ở25 /77 , Phạm vi nhiệt độ 0° C-100°C/32 ~212 ), ± 2 /3.6 or ± 2 % cho phạm vi nhiệt độ khác

 

 

Điểm đo lường

18

 

 

Đường đo lường

15

 

 

Khu vực đo lường

18

 

 

Thông số đo lường

Hệ số phát xạ, nhiệt độ, Nhiệt độ môi trường, Độ ẩm, Khoảng cách và bù cửa sổ hồng ngoại.

 

 

PC Software

AnalyzIR® NaviPdM®

 

 

Phân tích đo âm thanh

 

 

Dải tần số

2~100kHz

 

 

Lựa chọn dải tần số

Support preset frequency range for different scenarios for later selection; Support manual adjustment for frequency range.

 

 

Gain Mode

Môi trường ồn ào:Được sử dụng trong các tình huống có nhiễu từ các nguồn âm thanh khác.
Môi trường yên tĩnh: Được sử dụng trong các tình huống không có nhiễu từ các nguồn âm thanh khác. Thiết bị khuếch đại tín hiệu âm thanh yếu để tăng cường độ nhạy phát hiện.
Tăng thông minh:
Thiết bị tự động điều chỉnh kích thước của tín hiệu âm thanh dựa trên đặc điểm của nó.

 

 

Điểm đo lường

2

 

 

Khu vực đo lường

2

 

 

Chế độ phát hiện

Chế độ LQ: Hiển thị mức độ rò rỉ;
Chế độ PD: Hiển thị sơ đồ PRPD, thích ứng với các tần số AC khác nhau (50 / 60Hz).

 

 

Default Detection Mode

LQ Detection Mode

 

 

Analysis Software

Phần mềm phân tích hình ảnh nhiệt và âm thanh chuyên nghiệp của AnalyzIR.

 

 

Chẩn đoán phóng điện cục bộ

 Tự động chẩn đoán các loại phóng điện như surface, floating và tip (corona) discharges.

 

 

Màn hình hiển thị

Màn hình cảm ứng LCD 5 ", 1280 * 720 pixel, với màn hình chống cháy nổ Gorilla.

 

 

Thông số hiển thị

 

 

Màn hình ảnh nhiệt

 

 

Image Mode

Thermal\Digital\PIP\T-DEF® blend

 

 

Palette

16 Pallet tiêu chuẩn + 16 đảo ngược

 

 

IREdge

Hỗ trợ tăng cường đường viền dựa trên nhiệt.

 

 

PIP

Có thể di chuyển và thay đổi kích thước

 

 

Digital Zoom

1~16x, liên tục

 

 

Màn hình ảnh âm thanh

 

 

Image Mode

Single, Multi, Hologram

 

 

Palette

Hỗ trợ 3 bảng màu: Đỏ-Xanh, Sắt, Xám.
Hỗ trợ điều chỉnh độ trong suốt.

 

 

Digital Zoom

1~10x, liên tục

 

 

General Features and Parameters

 

 

Capture Features

 

 

Digital Camera

Nhiệt: 5 megapixel, máy ảnh kỹ thuật số cấp công nghiệp; Âm thanh: 13 megapixel, máy ảnh kỹ thuật số cấp công nghiệp.

 

 

Storage Card

Thẻ SD, hỗ trợ lên đến 1TB

 

 

Kết nối dữ liệu

 

 

WiFi

Support 2.4GHz&5GH channelSupport 802.11a/b/g/n/ac

 

 

Bluetooth

Hỗ trợ

 

 

USB

USB Type-C typeUSB 3.0 / 2.0 compliantSupport USB OTG.

 

 

HDMI

Loại Micro HDMI, tương thích HDMI 1.4, Hỗ trợ phát trực tuyến video hình ảnh 1080P ở 60Hz.

 

 

FTP Data Transfer

Kết nối với thiết bị qua mạng WiFi hoặc điểm phát sóng WiFi của riêng thiết bị, sau đó truy cập dữ liệu trong thiết bị qua FTP.

 

 

PC Radiometric Video Analysis

Phân tích video bức xạ thời gian thực thông qua AnalayzIR

 

 

Remote Control

Truy cập trên thiết bị di động và trang web qua IRExplorer

 

 

Các tính năng phụ trợ

 

 

Laser

Independent key activation;

Laser level: 2; Wavelength: 635nm; Power: <1mW; Laser distance: 0.1~50m, Accuracy: d*0.01%±2mm.

 

 

LED Flash Lamp

Hỗ trợ chiếu sáng ngọn đuốc và chế độ đèn flash

 

 

Hệ thống điện

 

 

Pin

3.6V, 9900mAh rechargeable lithium battery, field replaceable.

 

 

Thời gian hoạt động của pin

Làm việc liên tục với chế độ Âm thanh ≥ 4h
Làm việc liên tục với chế độ MiX ≥ 2,5h
(tùy thuộc vào môi trường và khối lượng công việc)

 

 

Cấu hình

 

 

Packaging

FOTRIC acoutherm cameraLens, Lens cap, Charging dock, USB to USB-C cable, Micro HDMI to HDMI cable, Documents( certificate of quality, certificate of calibration, warranty card, packing list), Quick start manual, 256G SD card, SD card reader, Power adaptor,

3 pieces of rechargeable lithium battery, Hard carrying case.

 


Sản phẩm Cùng Chủng Loại