Thiết bị hiệu chuẩn áp suất tự động Additel 762
- Tạo và điều khiển áp suất tự động lên đến 15000 psi (1000 Bar)
- Độ
chính xác đến 0,01 %FS
- Độ ổn
định điều khiển đến 0,005 %FS
- Xách
tay cơ động dùng trong phòng thí nghiệm hoặc ngoài hiện trường
- Có khả
năng đo với 2 mô đun áp suất ngoài
- Giao
tiếp truyền thông qua WiFi, Bluetooth, USB và Ethernet
- Giao
tiếp HART và profibus
- Công
nghệ bơm điện được cấp bằng sáng chế và cải thiện tốc độ
- Cung
cấp kèm theo chứng chỉ hiệu chuẩn ISO 17025
Additel 762 là sản phẩm hoàn toàn khác biệt so với bất kỳ máy hiệu chuẩn áp suất nào khác trên thị trường: Tăng dải áp suất lên đến 15000 PSI (1000 Bar), lý tưởng cho hiệu chuẩn trong phòng thí nghiệm hoặc ngoài hiện trường, bao gồm các thiết bị HART/PROFIBUS cùng với tính năng được tích hợp hoàn toàn, thu thập dữ liệu và kết nối Wi-Fi
Thông số |
Thiết
bị hiệu chuẩn áp suất tự
động ADT762 |
|
Dải áp suất |
15-10000 psi (1-700 Bar) và 15-15000 psi (1-1000 Bar) |
|
Độ chính xác |
0-15000
psi, 0,01 %FS |
0-15000
psi, 0,02%FS |
0-6000
psi, 0,01 %FS |
0-6000
psi. 0,02%FS |
|
Độ phân giải |
7
digits |
6
digits |
Đơn vị đo |
Pa,
hPa, kPa, mPa, bar, mbar, psi, mmHg@0°C, cmHg0°C, mHg@0°C, inHg@0°C, inH20@4°C,
mmH20@4cC, cmH20@4°C, mH20@4°C, mmH2O@20°C, cmH2O@20°C, mH2O@205C,
inH2O@20°C, inH20@68°F, kgf/cm2, mtorr, torr, Ib/ft2, tsi, tùy chinh |
|
Dung tích tải ngoài lớn nhất |
Tối đa: 80 ml@60 MPa, 60 ml@100 MPa, khuyến nghị 50 ml |
|
Bình chứa |
Tối
đa: 350ml, bộ lọc tích hợp |
|
Độ ổn định điều khiển |
0,005%FS
từ 100 đến 15000 psi |
|
Thời gian ổn định |
>
5 phút |
|
Mô- đun áp suất |
Tích
hợp một mô-đun với dải kép |
|
Thông số |
Dải |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Ghi chú |
Đo
mA |
-25 đến 25 mA |
0,1 μA |
±(0,008%RD+ 1,0 μA ) |
Trở kháng <10 Ω |
-50 đến 50 mA |
0,1 μA |
± (0,008%RD + 2,0 μA ) |
||
Đo V |
-300 đến 300 mV |
1 μV |
|
Trở kháng <1 GΩ |
Đo V (Dải tự động ) |
-5 đến 5V |
20 μV |
±(0,008%RD + 100 μV ) |
Trở kháng >1 MΩ |
-12 đến 12 V |
100 μV |
±0,008%RD + 320 μV ) |
||
-30 đến 30V |
100 μV |
±(0,008%RD + 600 μV ) |
||
Nguồn lặp |
24V |
N/A |
±1 V |
50 mA (Tải max) |
Nguồn mA |
0 đến 2,5 mA hoặc 2,5 đến 25 mA |
0-2,5 mA: 0,05μA / 0-25 mA:0 5μA |
0-2,5 mA: 0,008%RD + 0,2 A / 0-25 mA:
0,008%RD + 1,0 A |
20 mA @ 1 KΩ |
Nguồn công suất |
16 đến 30 V |
1 V |
±1V |
70
mA (Tải max) |
Nguồn V |
0 đến 16 V |
0,25 mV |
0,008%RD + 500 μV |
|
Bù nhiệt độ |
18°C đến 28°C |
|||
Hệ số nhiệt độ |
Nằm ngoài 18 °C đến 28 °C: <± 0,0005%RD + 0,00005%FS/°C |
|||
Bảo vệ dùng sai cách |
Đến 30 V trên 2 cổng |