Thiết bị hiệu chuẩn áp suất tự động Additel 761A


- Tự động điều khiển tạo áp suất đến 1000 psi (69 bar ) hoặc 1200 hPa
- Độ chính xác đến 0,02 %FS
- 2 mô đun áp suất trong có thể thay đổi để lựa chọn nhiều dải
- Độ ổn định điều khiển đến 0,003 % FS hoặc 0,02 hPa
- Xách tay cơ động dùng trong phòng thí nghiệm hoặc ngoài hiện trường
- Có khả năng đo với 2 mô đun áp suất ngoài
- Giao tiếp truyền thông qua WiFi, Bluetooth, USB và Ethernet
- Giao tiếp truyền thông HART và profibus
- Công nghệ bơm điện được cấp bằng sáng chế và cải thiện tốc độ
- Cung cấp kèm theo chứng chỉ hiệu chuẩn ISO 17025

Additel 761A là sản phẩm cải tiến mang tính đột phá cho dòng thiết bị ADT761: tăng dải áp suất lên đến 1000 psi (70 bar), mô đun áp suất trong có thể thay thế - độ chính xác đến 0,02 %FS, tăng tốc độ tạo áp suất, khả năng đo với 2 mô đun áp suất ngoài, màn hình cảm ứng màu, giao tiếp WiFi, Bluetooth và Ethernet, tuổi thọ pin tăng gấp đôi.

ADT761A-LLP

Được thiết kế cho hiệu chuẩn áp suất thấp. Thiết bị có độ chính xác 0,05 %FS cùng với độ ổn định điều khiển tốt hơn 0,005 %FS. Môi trường áp suất làm việc: chênh áp và tương đối.

ADT761A-D

Cho môi trường áp suất áp suất chênh áp và áp suất tương đối với dải áp suất từ -13,5 đến 35 psi (-0,95 đến 2,5 bar). Mỗi thiết bị này có thể được lựa chọn cấu hình với nhiều loại mô đun áp suất độ chính xác tốt nhất để phù hợp với nhu cầu của bạn.

ADT761A-500

Với mã hiệu này, thiết bị có thể tạo áp suất từ chân không đến 500 psig (35 bar.g). Áp suất tuyệt đối và tương đối có thể được tạo do thiết bị được tích hợp bên trong một bộ áp suất khí quyển.

ADT761A-1K

Thiết bị có thể tạo nhanh áp suất từ chân không đến 1000 psig (70 bar.g). Áp suất tuyệt đối và tương đối có thể được tạo do thiết bị được tích hợp bên trong một bộ áp suất khí quyển.

ADT761A-BP

Được thiết kế để hiệu chuẩn cảm biến áp kế. Cùng với dải áp suất từ 100 đến 1200 hPa và độ chính xác 0,01 %FS, thiết bị này lý tưởng cho hiệu chuẩn trong phòng thí nghiệm hoặc đi hiện trường.



Thông số

 

Mã hiệu Additel 761A-LLP

Mã hiệu Additel 761A-D

Mã hiệu Additel 761A-500

Mã hiệu Additel 761A-1K

Mã hiệu Additel 761A-BP

Dải áp suất max

30 inH20 (75 mbar)

35 psi (2.5 bar)

500 psig (35 bar.g)

1,000 psig (70 bar.g)

1,200 hPa

Dải áp suất min

-30 inH20 (-75 mbar)

-13,5 psi (-0,95 bar)

-13 psi (-0,9 bar)

-13 psi (-0,9 bar)

100 hPa

Độ chính xác

0,05%FS

0,02%FS

0,02%FS

0,02%FS

0,01 %FS

Độ ổn định

0,003%FS hoặc 0,05 Pa

0,003%FS

0,003%FS

0,003%FS

0,02 hPa

Kiểu áp suất

Chênh áp, tương đối

Chênh áp, tương đối

Tương đối, tuyệt đối

Tuyệt đối

Tuyệt đối

Quá dải

120%

Độ phân giải

6 digits

Đơn vị đo

Pa, hPa, kPa, mPa, bar, mbar, psi, mmHg@0°C, cmHg@0°C, mHg@0°C, inHg@0°C, inH20@4°C, mmH20@4°C, cmH20@4°C, mH20@45C, mmH2O@20°C, cmH2O@20°C, mH2O@20°C, inH2O@20°C, inH20@68°F, kgf/cm2, mtorr, torr, Ib/ft2, tsi, tùy chỉnh

Độ chính xác áp kế

N/A

N/A

55 Pa

55 Pa

N/A

 

 

 

Thông số

Dải

Độ phân giải

Độ chính xác

Ghí chú

Đo mA

-25 đến 25 mA

0,1 ụA

± (0,008%RD + 1.0 pA)

Trở kháng <10 0

-50 đến 50 mA

0,1 ụA

± (0,008%RD + 2.0 pA)

Đo V

-300 đến 200 mV

1 yV

     ± (0,008%RD * 6 pV)

Trở kháng <1 GQ

Đo V (dải tự động)

-5 đến 5 V

20 ụV

± (0,008%RD + 100 pV)

Trở kháng >1 MQ

-12 đến 12 V

100 ụV

 ± (0,008%RD +. 320 uV)

-30 đến 30 V

100 ụV

 ± (0,008%RD + 600 uV).

Nguồn lặp

24 V

N/A

±1 V

50 mA (Tải max)

Nguồn mA

0 đến 2,5mA hoặc 2,5 đến 25 mA

0 2,5 mA: 0,05 ụA 0 - 25 mA: 0,5 ụA

0-2,5 mA: 0,008%RD 0,2 pA 0-25 mA: 0,008%RD -1,0 ụA

20 mA © 1 KQ

Nguồn công suất

16 đến 30 V

1 V

±1 V

70 mA (Tải max)

Nguồn V

0 đến 16 V

0.25 mv

0-008%RD + 500 ụV

 

Bù nhiệt độ

18°C đến 28°C

Hệ số nhiệt độ

Nằm ngoài 18 °C đến 28 °C : <± (0,0005%RD + 0,00005%FS) /°C

Bảo vệ dùng sai cách

Đến 30V trên 2 cổng