Đồng hồ áp suất kỹ thuật số Additel 681
- Phạm vi dải áp suất
tới 60.000 psi (4.200bar)
- Độ chính xác
0,02%, 0,05%, 0,1% hoặc 0,2% FS hoặc 0,1% RD
- Chỉ số % áp suất biểu thị bằng biểu đồ hình quạt
- Bù nhiệt độ chính
xác
- Đồng hồ đo gắn bảng
điều khiển (tùy chọn)
- Phiên bản an toàn
cấp công nghiệp 681IS (tùy chọn)
- Ghi dữ liệu (tùy
chọn)
- Tiêu chuẩn IP67
(681IS)
- Cung cấp kèm theo chứng chỉ hiệu chuẩn ISO 17025
Additel 681 được thiết kế phù hợp cho nhiều ứng dụng
đo lường và hiệu chuẩn áp suất. Với các tính năng thêm vào như ghi lại dữ liệu
đo, truyền thông Bluetooth đi kèm nhưng giá cả rất hợp lý. Thiết bị có mức bảo
vệ IP67 rất phù hợp để vận hành ngoài hiện trường cũng như trong phòng thí nghiệm.
Mã hiệu |
ADT681 |
ADT681IS |
Diễn dải |
Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số |
Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số cấp an toàn công nghiệp |
Intrinsic Safety & European Compliance |
CE marked |
CE marked |
Độ chính xác |
681(IS)-02 : 0,02% FS |
|
681(IS)-05 : 0,02% FS |
||
681(IS)-10 : 0,1% FS |
||
68i(lS)-20 : 0,2% FS |
||
681(IS)-RD: 0-20%
của dải: 0,02% FS |
||
Kiểu đo |
Áp suất tương đối, áp suất tuyệt đối, chênh áp và áp suất khí quyển |
|
Chỉ thị đồ thị hình quạt |
Chỉ thị báo % áp suất với biểu đồ hình quạt để tham khảo trực quan, báo
mức thấp/cao của áp suất |
|
Màn hình |
Màn hình: 5 digit FSTN LCD |
|
Tỷ lệ màn hình: đọc 3 thông số mỗi giây (cấu hình mặc định) |
||
Chiều cao số hiển thị: 16,5 mm |
||
Đơn vị áp suất |
Pa, kPa, MPa, psi, bar, mbar, kgf/cm2, inH2O@4°C mmH2O@4°C, inHg@0°C,
mmHg@0°C |
|
Môi trường |
Nhiệt độ bù: 14°F - 122°F (-10°C - 50°C) |
|
Nhiệt độ vận hành: 14°F - 122°F (-10°C - 50°C) |
||
Nhiệt độ lưu trữ: -4°F - 158°F (-20°C - 70°C) |
||
Độ ẩm: <95% |
||
Cổng đo áp suất |
≤15,000 psi: 1/4NPT male, 1/2NPT male, 1/4BSP male, 1/2BSP male,
M20×1.5 male |
|
>15,000 psi:
1/4HP female or 1/4HP male |
||
Áp suất chênh áp: 0,236 inch (Ø6 mm) ống test |
||
Có các cổng kết nối khác phù hợp với mỗi yêu cầu |
||
Nguồn |
Pin: Một pin kiềm 9 V (đi kèm) |
|
Thời lượng pin: |
||
Tự động tắt: 120, 90, 60, 45, 30, 15, 10, 5 và 1 phút cho tùy chọn tự
động tắt |
||
Nguồn ngoài: 110/220 V adapter (tùy chọn) |
||
Vật liệu vỏ bao |
Vật liệu vỏ: Aluminum aioy |
|
Kích thước: Ø110 mm X 35 mm chiều sâu X 176 mm chiều cao (tấm mặt điều
khiển: Ø140 mm X 86 mm chiều sâu) |
||
Cân nặng: 0,6 kg |
||
Tuân thủ |
Cấp bảo vệ: IP67 (có sẵn cho 681IS GP15-60K) |
|
Độ rung: 5 g (20-2000 Hz) |
||
Chống va đập: 100 g/11 ms |
||
Ghi dữ liệu đo |
Bộ nhớ: 21.843 bản ghi (mỗi bản ghi bao gồm ngày tháng, thời gian, áp
suất, nhiệt độ) |
|
Thời gian bản ghi: người dùng có thể lựa chọn từ 1 đến 99,999 giây |
||
Truyền thông |
RS232 (Không thể sử dụng kết nối RS232 trong môi trường độc hại) |
https://additel.com/download/datasheet/681/681_Digital_Pressure_Gauges.pdf
https://additel.com/download/user%20manual/User%20Manual/681%20User%20Manual.pdf
https://additel.com/download/catalog_selection_guides/Additel_Pressure_Gauge_Selection_Guide.pdf
https://additel.com/download/datasheet/other/Gauge_Display_Resolution_Table.pdf