Thiết bị hiệu chuẩn quá trình đa năng Additel 226
- Tích hợp bộ đo áp suất khí quyển
- Màn hình màu cảm ứng, kích thước lớn
- Truyền thông Bluetooth và USB-C
- Mức bảo vệ IP67
- Đo điện áp cao (±300V AC)
- Đo điện áp True RMS
- Cổng kết nối mô đun đo áp suất: 2 kênh
- Đo áp suất chênh áp tĩnh độ chính xác 0,002% FS
- Cung cấp kèm theo chứng chỉ hiệu chuẩn ISO 17025
ADT226 là thiết bị hiệu quả cho công việc nhưng lại rất kinh tế, có tùy chọn phiên bản an toàn được chứng nhận bởi ATEX – thiết bị ADT226Ex cho phép bạn thực hiện công việc hiệu chuẩn trong môi trường khắc nghiệt nhất.
Chúng tôi tự tin rằng những thiết bị mới này sẽ không chỉ đáp ứng các yêu cầu hiệu chuẩn của bạn mà còn giúp việc đo lường trở nên đơn giản đối với bạn!
Độ chính xác nguồn phát |
|||||||
Thông số |
Mã hiệu ADT226 |
Mã hiệu ADT226Ex |
|||||
Dải |
Độ phân dải |
Độ chính xác |
Dải |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
||
VDC |
-150 đến 150 mv |
5 ụV |
0,015%RDG + 15 μV |
0 đến 10,5 V |
0,2 mv |
0,02 %RDG + 0,5 mV |
|
-1,5 đến 1,5 V |
0,05 mV |
0,015%RDG + 0,15 mV |
|||||
-15 đến 15 V |
0,5 mv |
0,015%RDG + 1,5 mV |
|||||
ADC |
0 đến 25 mA |
0,5 uA |
0,015 %RDG + 1,2 ụA |
O đến 25 mA |
0,5 uA |
0,02 %RDG + 1,2 ụA |
|
Điện trở |
0 đến 400 Ω |
10 mΩ |
0,015%RDG + 20 mΩ |
0 đến 400 Ω |
10 mΩ |
0,02 %RDG +20 mΩ |
|
0 đến 4000 Ω |
100 mΩ |
0,015 %RDG + 200 mΩ |
0 đến 4000 Ω |
100 mΩ |
0,01 %RDG + 200 mΩ |
||
Tần số (Sóng vuông) |
(0,01 ~ 5) Hz |
0,00001 Hz |
0,005%RDG +0,00005 Hz |
(0,01 ~ 5) Hz |
0.00001 Hz |
0,005%RDG + 0,00005 Hz |
|
(5~50) Hz |
0,0001 Hz |
0,005%RDG + 0,0005 Hz |
(5 - 50) Hz |
0.0001 Hz |
0,005%RDG + 0,0005 Hz |
||
(50 - 500) Hz |
0,001 Hz |
0,005°oRDG + 0,005 Hz |
(50 ~ 500) Hz |
0.001 Hz |
0,005°oRDG + 0,005 Hz |
||
(500 - 5000) Hz |
0,01 Hz |
0,005%RDG + 0,05 Hz |
(500 ~ 5000) Hz |
0.01 Hz |
0,005%RDG + 0,05 Hz |
||
(5000 -50000) Hz |
0,1 Hz |
0,005%RDG+0,5 Hz |
(5000 ~ 50000) Hz |
0.1 Hz |
0,005%RDG + 0,5 Hz |
||
Tần số (Sóng sin, tam giác) |
(0,1 ~ 50) Hz |
0,001 Hz |
0,004 Hz |
N/A |
|||
(50 - 500) Hz |
0,01 Hz |
0,04 Hz |
|||||
(500 ~ 5000) Hz |
0,1 Hz |
0,4 Hz |
|||||
(5000 ~ 50000) Hz |
1Hz |
4 Hz |
|||||
Chu kỳ hoạt động |
(1% ~ 99%)@ ≤ 10000 Hz |
0,05% |
0,1%kHz+0,1% |
Cố định 50% @ (0,01 - 50000) Hz |
|||
(5% ~ 99%)@ ≤ 50000Hz |
0,5% |
||||||
Điện áp mV (TC) |
-10 đến 75 mv |
1,5 ụV |
0,015%RDG + 4,0 μV |
-10 đến 75 mv |
1,5 μV |
0,02 %RDG + 4,0 ụV |
|
Xung |
0 đến 9999999 |
1 |
N/A |
0 đến 9999999 |
1 |
N/A |
|
Tùy chọn sườn lên hoặc sườn xuống, điện áp ngưỡng tối thiểu: 2,5V |
|||||||
Nguồn lặp (tối đa 25mA) |
24 V |
N/A |
±1 V |
22 V |
N/A |
± 10% |
|
Độ chính xác đo lường |
||||||
Thông số |
ADT226 |
ADT226EX |
||||
Dải |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Dải |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
|
VDC |
-300 đến 300 mV |
1 pV |
0,015% RDG + 15 μV |
-300 đến 300 mV |
1 μV |
0,02% RDG - 15 ụV |
-30 đến 30 V |
0,1 mV |
0,015% RDG + 1,5 mV |
-30 đến 30 V |
0,1 mV |
0,02% RDG + 1,5 mV |
|
Trở kháng: -300 mV đến 300 rnV = > 100 MΩ -30 V đến 30 V = >1 MΩ |
||||||
Điện áp cao DC |
-300 đến 300 V |
10mV |
0.05% RDG - 30 mV |
N/A |
||
Điện áp đầu vào tối đa là 300 V, IEC61010 300V CATII |
||||||
Loại bỏ chế độ thông thường: >100 dB (tại 50 hoặc 60 Hz) |
||||||
Trở kháng: > 4 MΩ, kết nối DC |
||||||
Điện áp cao AC |
300V (40 đến 500 Hz) |
10 mV |
0,5% RDG + 150mV |
N/A |
||
Điện áp đầu vào tối đa là 300 V. IEC61010 300V CATII |
||||||
Phạm vi 9% đến 100% phù hợp với các chỉ số độ chính xác trên |
||||||
Trở kháng: >4 MΩ, <100pF, kết nối AC |
||||||
ADC |
-30 đến 30 mA |
0,1 ụA |
0,015 %RDG + 1,5 pA |
-30 đến 30 m A |
0,1 pA |
0,02 % RDG + 1,5 ụA |
Điện trở (4 dây) |
0 đến 400 Ω |
1 mΩ |
0,015% RDG -20 mΩ |
0 đến 400 Ω |
1 mΩ |
0,02 % RDG + 20 mΩ |
0 đến 4000 Ω |
10 mΩ |
0,015% RDG - 200 mΩ |
0 đến 4000 Ω |
10mΩ |
0,02 % RDG + 200 mΩ |
|
2 dây + 50 mΩ, 3 dây + 10mΩ |
||||||
Dòng kích thích: 0,2 mA |
||||||
Điện áp mV (TC) |
-10 đến 75 mV |
0,1 μV |
0.015% RDG – 4,0 ụV |
-10 tđến75 mV |
0,1 μV |
0,02% RDG + 4,0 ụV |
Trở kháng: >100 M0 |
||||||
Tần số |
(0.01 ~ 5) Hz |
0,00001 Hz |
0,005%RDG + 0,00005 Hz |
(0.01 ~ 5) Hz |
0,00001 Hz |
0,005%RDG + 0,00005 Hz |
(5 - 50) Hz |
0,0001 Hz |
0,005%RDG + 0,0005 Hz |
(5 ~ 50) Hz |
0.001 Hz |
0,005%RDG – 0,0005 Hz |
|
(50 - 500) H z |
0,001 Hz |
0,005%RDG + 0,005 Hz |
(50 ~ 500) Hz |
0,001 Hz |
0,005%RDG + 0,005 Hz |
|
(500 - 5000) Hz |
0,01 Hz |
0,005%RDG + 0,05 Hz |
(500 ~ 5000) Hz |
0,01 Hz |
0,005%RDG + 0,05 Hz |
|
(5000 - 50000) Hz |
0,1 Hz |
0,005%RDG + 0,5 Hz |
(5000 ~ 50000) Hz |
0,1 Hz |
0,005%RDG + 0,5 Hz |
|
Điện áp ngưỡng tối thiểu: 2.5 V |
||||||
Đơn vị: Hz, kHz, MHz, CPM, CPH, s, ms. ps |
||||||
Chu kỳ hoạt động |
(1% ~ 99%)@ ≤ 10000Hz |
0,01% |
0,1% kHz + 0,05% |
N/A |
||
(5% ~ 99%)@ ≤ 50000Hz |
0,1% |
|||||
Xung |
0 đến 9999999 |
1 |
N/A |
0 đến 9999999 |
1 |
N/A |
Tùy chọn sườn lên hoặc sườn xuống, điện áp ngưỡng tối thiểu: 2,5V |
||||||
Chuyển mạch |
Hỗ trợ “dry switches” hoặc “wet switches”. Dải điện áp trong khoảng 3 đến 30 V. Tốc độ đáp ứng < 10 ms |