

Thiết bị ghi dữ liệu nhiệt độ chuẩn đa kênh cầm tay Additel 260Ex
- Module đo áp suất có thể thay thế
- Độ chính xác áp suất lên đến 0,02% FS
- Độ chính xác nhiệt độ RTD lên đến 0,01% RDG + 0,005% FS
- Ghi dữ liệu thời gian thực với biểu đồ xu hướng
- Màn hình cảm ứng màu
- Tích hợp cảm biến áp suất khí quyển
- Có sẵn tùy chọn đầu dò RTD
- Truyền thông Bluetooth và USB
- Kết nối với ứng dụng Additel's Link trên di động
- Cung cấp kèm theo chứng chỉ hiệu chuẩn ISO 17025
Bộ đọc cầm tay chuẩn đa kênh Additel 260Ex có 8 kênh khác nhau được cấu hình. Các kỹ thuật viên được trang bị thiết bị cầm tay đa năng và mạnh mẽ nhất của Additel giờ đây có thể đo lường và thu thập dữ liệu về áp suất, nhiệt độ (có sẵn đầu dò RTD), áp suất khí quyển và đo lường điện, tất cả trong một thiết bị có tính di động cao. Khả năng ghi dữ liệu mạnh mẽ và mức độ an toàn để dùng cho những khu vực nhạy cảm an toàn về cháy nổ khiến ADT260Ex trở thành người bạn đồng hành hoàn hảo, hỗ trợ kiểm tra áp suất thủy tĩnh, kiểm tra rò rỉ khí, kiểm tra áp suất đầu vào và đầu ra tại các trạm bơm, kiểm tra van an toàn và màng Ex-proof, kiểm tra áp suất đầu giếng, kiểm tra bộ lọc đường ống, tính toán áp suất chênh áp/thử nghiệm tính toán dòng chảy, cũng như hiệu chuẩn định kỳ các thiết bị áp suất.
Thông số chung |
|
Kênh đầu vào |
Phía trên: 2 kênh đo RTD, 1 kênh đo tín hiệu điện, giắc chuối φ4mm |
Bên phải: 2 kênh cho module áp suất kỹ thuật số bên ngoài, kết nối kiểu Lemo |
|
Phía dưới: gắn module áp suất kỹ
thuật số (model ADT158Ex) có thể thay đổi ngay |
|
Bên trong: gắn 1 cảm biến áp suất khí quyển |
|
Độ chính xác áp suất khí quyển |
±55Pa |
Tỉ lệ đo |
mV, V, mA & tần số and RTD: 3 lần/giây |
Mô đun áp suất: 1~10 lần/giây (mặc định 3) |
|
Áp suất khí quyển: 1 times/ sec |
|
Bộ nhớ |
khoảng thời gian ghi: từ 0,1~9999 giây, có thể ghi đến 10 triệu bản ghi (kênh đơn) |
Nguồn |
Pin 4000mAh, dung lượng 14.4Wh pin
lithium chống cháy thông minh, pin có thể sạc độc lập và thời gian sạc đầy
khoảng 6 đến 8 giờ. |
Môi trường |
Dải nhiệt độ hoạt động được đảm bảo:
(-10 ~ 50)°C |
Nhiệt độ hoạt động: (-20 ~ 50)°C |
|
Dãy nhiệt độ lưu trữ: (-30 ~ 70)°C |
|
Độ ẩm: 0% đến 95% RH (Độ ẩm tương đối), không ngưng tụ |
|
Độ cao: 3000 mét |
|
Warm Up Time |
10 phút để đạt đủ thông số kỹ thuật |
Điện áp cổng bảo vệ |
30V max |
Explosion-proof Grade |
ATEX & IECEX: Ex ia IIC T4 Ga (Ta = -20°C to +50°C) |
CE Certification |
TUV IEC61326, IEC61010 |
Rohs Compliance |
Rohs II Directive 2011/65/EU, EN50581:2012 |
Mức bảo vệ |
IP67, 1 thả rơi từ độ cao 1m |
Giao tiếp |
IIsolate USB-TYPEC (slave), Bluetooth |
Hiển thị |
Màn hình hiển thị màu 4.4 inch, cảm ứng điện dung |
Kích Thước |
6,97" x 4,13" x 2,04" (177 mm x 105 mm x 52 mm) không bao gồm ADT158Ex gắn phía dưới nếu được lắp đặt |
Trọng lượng |
0,75 kg |
Thông số đo điện |
|||
Thông số |
Dải |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
Độ chính xác RTD |
0~400 Ω |
0.01%RDG + 20 mΩ |
1 mΩ |
Điện áp |
±300 mV |
0.015%RDG + 1.5 mV |
1 uV |
±30 V |
0.015%RDG + 1.5 μA |
0.1 mV |
|
Dòng điện |
±30 mA |
0.015%RDG + 1.5 μA |
0.1 uA |
Tần số |
0.01~50000Hz (tự động chuyển dải) |
||
Đơn vị: Hz, kHz, MHz, CPM, CPH, s, ms, us |
|||
Switch On-Off |
Điện áp Kiểm Tra: (3 ~ 30)V, Tốc Độ
Phản Hồi: < 10ms, |
||
Đếm xung |
0 ~ 9999999, optional rising edge
and falling edge |
||
Loop Power |
22 V ± 10%, trở kháng tối đa: 320 Ω, dòng điện tải tối đa: 25 mA |